Hơn 20 thuật ngữ Facebook Ads phổ biến mà bạn nên biết!

Thuật Ngữ Facebook Ads
Digital Marketing là một trong những lĩnh vực thay đổi nhanh và mạnh nhất hiện nay. Môi trường số luôn vận động liên tục, đòi hỏi người làm trong ngành phải cập nhật và điều chỉnh kiến thức thường xuyên. Đặc biệt trên nền tảng Facebook – nơi đang chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách quảng cáo của nhiều doanh nghiệp – các thuật ngữ chuyên môn xuất hiện ngày càng dày đặc.
Chính vì vậy, Linkly.vn đã tổng hợp và hệ thống lại những thuật ngữ Facebook Ads thông dụng nhất hiện nay. Dù bạn đang trực tiếp triển khai chiến dịch quảng cáo hay chỉ đang theo dõi, phối hợp với team Marketing, thì việc nắm rõ những khái niệm này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình làm việc và ra quyết định.

Thuật Ngữ Facebook Ads Là Gì?

Với những ai mới bắt đầu tìm hiểu hoặc bước vào lĩnh vực quảng cáo số, việc bắt gặp các cụm từ chuyên môn trong Facebook Ads là điều không thể tránh khỏi. Nhằm giúp người mới dễ dàng tiếp cận, Linkly.vn sẽ giải thích một cách đơn giản nhất về khái niệm “thuật ngữ Facebook Ads”.
Thuật Ngữ Facebook Ads
Thuật Ngữ Facebook Ads Là Gì?
Đây là tập hợp những cụm từ được sử dụng thường xuyên bởi những người trực tiếp triển khai quảng cáo trên nền tảng Facebook – hay còn gọi là các chuyên viên chạy quảng cáo. Những thuật ngữ này có thể liên quan đến các tài nguyên, kỹ thuật tối ưu, chỉ số đo lường hiệu quả, hay các tình huống cụ thể trong quá trình vận hành chiến dịch.
Vì mang tính đặc thù ngành nghề, phần lớn các thuật ngữ này không dễ tìm thấy trong tài liệu học thuật chính thống. Thay vào đó, chúng được hình thành từ kinh nghiệm thực tiễn, được sử dụng phổ biến trong cộng đồng làm quảng cáo như một cách giao tiếp nội bộ nhanh gọn và súc tích.
Việc hiểu đúng và sử dụng thành thạo các thuật ngữ Facebook Ads không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn tạo điều kiện để trao đổi hiệu quả hơn với đồng nghiệp, đối tác hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Tổng Hợp Thuật Ngữ Facebook Ads Cho Người Mới

Để làm quen và triển khai quảng cáo hiệu quả trên Facebook, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là bước bắt buộc. Linkly.vn tổng hợp những từ vựng thường gặp trong quá trình chạy Ads để bạn nắm rõ và áp dụng nhanh chóng.

Thuật Ngữ Facebook Ads
Tổng Hợp Thuật Ngữ Facebook Ads Cho Người Mới

Reach (Lượt tiếp cận)

Số người nhìn thấy bài viết. Gồm tiếp cận tự nhiên (organic) và trả phí (paid). Reach càng cao, khả năng lan tỏa và bán hàng càng tốt.

Bóp Reach

Tình trạng bài viết có lượng tiếp cận thấp, thường do vi phạm chính sách hoặc nội dung không hấp dẫn.

CPM (Cost Per Mille)

Chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị. Dùng để ước tính mức độ cạnh tranh và hiệu quả quảng cáo.

CTR (Click-Through Rate)

Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo. Tính bằng: số click chia cho số lần hiển thị, nhân 100%. Chỉ số càng cao chứng tỏ content hấp dẫn.

CPC (Cost Per Click)

Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. Phản ánh mức độ hiệu quả của nội dung và nhắm mục tiêu.

CR (Conversion Rate)

Tỷ lệ người xem thực hiện hành động chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, điền form…). Là chỉ số đánh giá hiệu quả cuối cùng.

ROI (Return On Investment)

Tỷ suất lợi nhuận từ quảng cáo. Tính bằng: (Doanh thu – Chi phí) / Chi phí. ROI > 100% nghĩa là có lãi.

Lead

Khách hàng tiềm năng để lại thông tin liên hệ. Không phải ai để lại lead cũng mua hàng ngay.

Vít / Scale

Tăng ngân sách hoặc nhân nhóm quảng cáo sau khi tìm ra content hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận.

Chạy chiết khấu

Chạy quảng cáo trên tài khoản nợ Facebook, chỉ trả một phần chi phí tổng. Cách làm này tiềm ẩn rủi ro lớn cho fanpage và uy tín.

Chạy mass

Hình thức quảng cáo không target sâu, chỉ chọn các yếu tố cơ bản như tuổi, giới tính, địa điểm. Thường dùng cho chiến dịch tối ưu theo chuyển đổi.

Target sâu

Nhắm chính xác đối tượng qua sở thích, hành vi. Phù hợp với sản phẩm đặc thù như phong thủy, giáo dục, y tế,…

Via

Tài khoản Facebook thật đã bị chiếm quyền, được sử dụng để tạo tài khoản quảng cáo. Có loại via mới và via lâu năm (via cổ).

Clone

Tài khoản ảo không xác minh danh tính, dùng để tương tác giả. Không phù hợp để chạy Ads vì dễ bị khóa.

BM (Business Manager)

Trình quản lý doanh nghiệp của Facebook. BM 1, 5, 30, 2500 chỉ số lượng tài khoản quảng cáo được tạo trong cùng một BM.

Checkpoint (CP)

Xác minh danh tính khi Facebook phát hiện hoạt động bất thường. Via hoặc clone dễ gặp checkpoint nếu không nuôi kỹ.

Ngâm / Nuôi tài khoản

Hành vi tạo tài khoản Facebook và duy trì hoạt động tự nhiên trước khi dùng cho mục đích quảng cáo.

2FA (Xác thực hai bước)

Mã bảo mật bổ sung để đăng nhập tài khoản đã bật xác minh hai lớp.

TKQC

Viết tắt của “tài khoản quảng cáo” – tài nguyên chính dùng để tạo chiến dịch Ads.

Camp / Campaign

Chiến dịch quảng cáo, cấp độ cao nhất trong cấu trúc chạy quảng cáo Facebook.

Kết luận

Trên đây là những thuật ngữ Facebook Ads cơ bản mà Linkly.vn tổng hợp nhằm giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu và vận hành quảng cáo trên nền tảng này. Nếu thấy nội dung hữu ích, bạn có thể tiếp tục theo dõi Linkly.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức thực tiễn về Digital Marketing trong các bài viết tiếp theo.

> Xem thêm: Tạo Blog Cá Nhân Trên Facebook

Cập nhật lần cuối vào 08/04/2025

Ngày đăng bài 08/04/2025

Đánh giá bài viết

1 bình luận về “Hơn 20 thuật ngữ Facebook Ads phổ biến mà bạn nên biết!

  1. Pingback: 4 Công Việc Quản Lý Fanpage Facebook Cho Thương Hiệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *